Vietnam - Top 100+ Cities by Population

Population data by city is the population of the city itself, not the metro area. Data is as of 2011 estimates.

Rank CityCountryPopulation
1. Hồ Chí Minh City Vietnam 3,467,331
2. Hanoi Vietnam 1,431,270
3. Turan Vietnam 752,493
4. Haiphong Vietnam 602,695
5. Biên Hòa Vietnam 407,208
6. Huế Vietnam 287,217
7. Nha Trang Vietnam 283,441
8. Cần Thơ Vietnam 259,598
9. Rạch Giá Vietnam 228,356
10. Quy Nhơn Vietnam 210,338
11. Vũng Tàu Vietnam 209,683
12. Ðà Lạt Vietnam 197,000
13. Nam Ðịnh Vietnam 193,499
14. Vinh Vietnam 163,759
15. Phan Thiết Vietnam 160,652
16. Long Xuyên Vietnam 158,153
17. Cần Duộc Vietnam 152,200
18. Hạ Long Vietnam 148,066
19. Buôn Ma Thuột Vietnam 146,975
20. Cam Ranh Vietnam 146,771
21. Sa Pá Vietnam 138,622
22. Cẩm Phả Mines Vietnam 135,477
23. Thái Nguyên Vietnam 133,877
24. Mỹ Tho Vietnam 122,310
25. Sóc Trăng Vietnam 114,453
26. Pleiku Vietnam 114,225
27. Thanh Hóa Vietnam 112,473
28. Cà Mau Vietnam 111,894
29. Bạc Liêu Vietnam 107,911
30. Yên Vinh Vietnam 107,082
31. Hòa Bình Vietnam 105,260
32. Vĩnh Long Vietnam 103,314
33. Yên Bái Vietnam 96,540
34. Sông Cầu Vietnam 94,066
35. Việt Trì Vietnam 93,475
36. Phan Rang-Tháp Chàm Vietnam 91,520
37. Thủ Dầu Một Vietnam 91,009
38. Củ Chi Vietnam 75,000
39. Châu Ðốc Vietnam 70,239
40. Tuy Hòa Vietnam 69,596
41. Tân An Vietnam 64,801
42. Uông Bí Vietnam 63,829
43. Cao Lãnh Vietnam 63,770
44. Sa Ðéc Vietnam 60,073
45. Bến Tre Vietnam 59,442
46. Tam Kỳ Vietnam 59,000
47. Hải Dương Vietnam 58,030
48. Trà Vinh Vietnam 57,408
49. Lạng Sơn Vietnam 55,981
50. Cần Giờ Vietnam 55,137
51. Bỉm Sơn Vietnam 53,754
52. Bắc Giang Vietnam 53,728
53. Thái Bình Vietnam 53,071
54. Hà Ðông Vietnam 50,877
55. Phú Khương Vietnam 47,966
56. Kon Tum Vietnam 47,409
57. Bắc Ninh Vietnam 43,564
58. Cao Bằng Vietnam 41,112
59. Sơn Tây Vietnam 40,636
60. Diện Biên Phủ Vietnam 40,282
61. Hưng Yên Vietnam 40,273
62. Hà Tiên Vietnam 40,000
63. Ninh Bình Vietnam 36,864
64. Lào Cai Vietnam 36,502
65. Tây Ninh Vietnam 36,456
66. Tuyên Quang Vietnam 36,430
67. Quảng Ngãi Vietnam 32,992
68. Hội An Vietnam 32,757
69. Hà Giang Vietnam 32,690
70. Phủ Lý Vietnam 31,801
71. Ðồng Hới Vietnam 31,040
72. Hà Tĩnh Vietnam 27,728
73. Dồng Xoài Vietnam 23,978
74. Sơn La Vietnam 19,054
75. Vĩnh Yên Vietnam 17,876
76. Bắc Kạn Vietnam 17,701
77. Ðông Hà Vietnam 17,662
78. Dương Đông Vietnam 15,000
79. Côn Sơn Vietnam 1,500