Vietnam - Top 100+ Cities by Population

Population data by city is the population of the city itself, not the metro area. Data is as of 2011 estimates.

Rank CityCountryPopulation
52. Bắc Giang Vietnam 53,728
76. Bắc Kạn Vietnam 17,701
29. Bạc Liêu Vietnam 107,911
57. Bắc Ninh Vietnam 43,564
45. Bến Tre Vietnam 59,442
5. Biên Hòa Vietnam 407,208
51. Bỉm Sơn Vietnam 53,754
19. Buôn Ma Thuột Vietnam 146,975
28. Cà Mau Vietnam 111,894
22. Cẩm Phả Mines Vietnam 135,477
20. Cam Ranh Vietnam 146,771
17. Cần Duộc Vietnam 152,200
50. Cần Giờ Vietnam 55,137
8. Cần Thơ Vietnam 259,598
58. Cao Bằng Vietnam 41,112
43. Cao Lãnh Vietnam 63,770
39. Châu Ðốc Vietnam 70,239
79. Côn Sơn Vietnam 1,500
38. Củ Chi Vietnam 75,000
60. Diện Biên Phủ Vietnam 40,282
73. Dồng Xoài Vietnam 23,978
78. Dương Đông Vietnam 15,000
69. Hà Giang Vietnam 32,690
18. Hạ Long Vietnam 148,066
62. Hà Tiên Vietnam 40,000
72. Hà Tĩnh Vietnam 27,728
54. Hà Ðông Vietnam 50,877
47. Hải Dương Vietnam 58,030
4. Haiphong Vietnam 602,695
2. Hanoi Vietnam 1,431,270
1. Hồ Chí Minh City Vietnam 3,467,331
31. Hòa Bình Vietnam 105,260
68. Hội An Vietnam 32,757
6. Huế Vietnam 287,217
61. Hưng Yên Vietnam 40,273
56. Kon Tum Vietnam 47,409
49. Lạng Sơn Vietnam 55,981
64. Lào Cai Vietnam 36,502
16. Long Xuyên Vietnam 158,153
24. Mỹ Tho Vietnam 122,310
13. Nam Ðịnh Vietnam 193,499
7. Nha Trang Vietnam 283,441
63. Ninh Bình Vietnam 36,864
36. Phan Rang-Tháp Chàm Vietnam 91,520
15. Phan Thiết Vietnam 160,652
55. Phú Khương Vietnam 47,966
70. Phủ Lý Vietnam 31,801
26. Pleiku Vietnam 114,225
67. Quảng Ngãi Vietnam 32,992
10. Quy Nhơn Vietnam 210,338
9. Rạch Giá Vietnam 228,356
21. Sa Pá Vietnam 138,622
44. Sa Ðéc Vietnam 60,073
25. Sóc Trăng Vietnam 114,453
74. Sơn La Vietnam 19,054
59. Sơn Tây Vietnam 40,636
34. Sông Cầu Vietnam 94,066
46. Tam Kỳ Vietnam 59,000
41. Tân An Vietnam 64,801
65. Tây Ninh Vietnam 36,456
53. Thái Bình Vietnam 53,071
23. Thái Nguyên Vietnam 133,877
27. Thanh Hóa Vietnam 112,473
37. Thủ Dầu Một Vietnam 91,009
48. Trà Vinh Vietnam 57,408
3. Turan Vietnam 752,493
40. Tuy Hòa Vietnam 69,596
66. Tuyên Quang Vietnam 36,430
42. Uông Bí Vietnam 63,829
35. Việt Trì Vietnam 93,475
14. Vinh Vietnam 163,759
32. Vĩnh Long Vietnam 103,314
75. Vĩnh Yên Vietnam 17,876
11. Vũng Tàu Vietnam 209,683
33. Yên Bái Vietnam 96,540
30. Yên Vinh Vietnam 107,082
12. Ðà Lạt Vietnam 197,000
77. Ðông Hà Vietnam 17,662
71. Ðồng Hới Vietnam 31,040